Có 2 kết quả:

团聚 tuán jù ㄊㄨㄢˊ ㄐㄩˋ團聚 tuán jù ㄊㄨㄢˊ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đoàn tụ, tụ hợp

Từ điển Trung-Anh

(1) to reunite
(2) to have a reunion

Từ điển phổ thông

đoàn tụ, tụ hợp

Từ điển Trung-Anh

(1) to reunite
(2) to have a reunion